Xanh Thổ (khoáng chất)

Không tìm thấy kết quả Xanh Thổ (khoáng chất)

Bài viết tương tự

English version Xanh Thổ (khoáng chất)


Xanh Thổ (khoáng chất)

Màu Sáp tới cận thủy tinh
Công thức hóa học CuAl6(PO4)4(OH)8·4H2O
Độ cứng Mohs 5,0-6,0
Đa sắc Yếu
Màu vết vạch Trắng ánh lam
Khúc xạ kép +0,040
Hệ tinh thể Tam tà
Thuộc tính quang Lưỡng trục (+)
Tỷ trọng riêng 2,6-2,9
Dạng thường tinh thể Khối, mấu.
Độ hòa tan Hòa tan trong HCl
Tham chiếu [1][2][3]
Ánh Sáp tới cận thủy tinh
Vết vỡ Vỏ sò (concoit)
Thể loại Khoáng vật phosphat
Chiết suất nα = 1,610, nβ = 1,615, nγ = 1,650
Cát khai Tốt tới hoàn hảo